Tiêu chuẩn ống thép đúc

ỐNG THÉP ĐÚC Phi 10-Phi 610/DN6-DN600

  • Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106, A53 Grade B, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L, JIS, DIN, ANSI, EN.
  • Xuất xứ: Nhật, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc
  • Đường kính: DN6-DN600/ Phi 10- Phi 610
  • Độ dày :  chiều dày 1.65mm-60mm.
  • Chiều dài: từ 6m-12m
  • Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3
    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN610.31.24SCH100,28
    DN610.31.45SCH300,32
    DN610.31.73SCH400.37
    DN610.31.73SCH.STD0.37
    DN610.32.41SCH800.47
    DN610.32.41SCH. XS0.47

     

    Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN813.71.65SCH100,49
    DN813.71.85SCH300,54
    DN813.72.24SCH400.63
    DN813.72.24SCH.STD0.63
    DN813.73.02SCH800.80
    DN813.73.02SCH. XS0.80

     

     

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN1017.11.65SCH100,63
    DN1017.11.85SCH300,70
    DN1017.12.31SCH400.84
    DN1017.12.31SCH.STD0.84
    DN1017.13.20SCH800.10
    DN1017.13.20SCH. XS0.10

    Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1

     

    Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN1521.32.11SCH101.00
    DN1521.32.41SCH301.12
    DN1521.32.77SCH401.27
    DN1521.32.77SCH.STD1.27
    DN1521.33.73SCH801.62
    DN1521.33.73SCH. XS1.62
    DN1521.34.781601.95
    DN1521.37.47SCH. XXS2.55

     

    Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN 2026,71,65SCH51,02
    DN 2026,72,1SCH101,27
    DN 2026,72,87SCH401,69
    DN 2026,73,91SCH802,2
    DN 2026,77,8XXS3,63

     

    Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN2533,41,65SCH51,29
    DN2533,42,77SCH102,09
    DN2533,43,34SCH402,47
    DN2533,44,55SCH803,24
    DN2533,49,1XXS5,45

     

    Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN3242,21,65SCH51,65
    DN3242,22,77SCH102,69
    DN3242,22,97SCH302,87
    DN3242,23,56SCH403,39
    DN3242,24,8SCH804,42
    DN3242,29,7XXS7,77

     

    Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN4048,31,65SCH51,9
    DN4048,32,77SCH103,11
    DN4048,33,2SCH303,56
    DN4048,33,68SCH404,05
    DN4048,35,08SCH805,41
    DN4048,310,1XXS9,51

     

     

     

     

     

     

    Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN5060,31,65SCH52,39
    DN5060,32,77SCH103,93
    DN5060,33,18SCH304,48
    DN5060,33,91SCH405,43
    DN5060,35,54SCH807,48
    DN5060,36,35SCH1208,44
    DN5060,311,07XXS13,43

     

    Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN65732,1SCH53,67
    DN65733,05SCH105,26
    DN65734,78SCH308,04
    DN65735,16SCH408,63
    DN65737,01SCH8011,4
    DN65737,6SCH12012,25
    DN657314,02XXS20,38

     

     

     

    Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN65762,1SCH53,83
    DN65763,05SCH105,48
    DN65764,78SCH308,39
    DN65765,16SCH409,01
    DN65767,01SCH8011,92
    DN65767,6SCH12012,81
    DN657614,02XXS21,42

     

    Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN8088,92,11SCH54,51
    DN8088,93,05SCH106,45
    DN8088,94,78SCH309,91
    DN8088,95,5SCH4011,31
    DN8088,97,6SCH8015,23
    DN8088,98,9SCH12017,55
    DN8088,915,2XXS27,61

     

     

     

    Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN90101,62,11SCH55,17
    DN90101,63,05SCH107,41
    DN90101,64,78SCH3011,41
    DN90101,65,74SCH4013,56
    DN90101,68,1SCH8018,67
    DN90101,616,2XXS34,1

     

    Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN100114,32,11SCH55,83
    DN100114,33,05SCH108,36
    DN100114,34,78SCH3012,9
    DN100114,36,02SCH4016,07
    DN100114,37,14SCH6018,86
    DN100114,38,56SCH8022,31
    DN100114,311,1SCH12028,24
    DN100114,313,5SCH16033,54

     

     

    Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN1201276,3SCH4018,74
    DN1201279SCH8026,18

     

    Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN125141,32,77SCH59,46
    DN125141,33,4SCH1011,56
    DN125141,36,55SCH4021,76
    DN125141,39,53SCH8030,95
    DN125141,314,3SCH12044,77
    DN125141,318,3SCH16055,48

     

    Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN150168,32,78SCH511,34
    DN150168,33,4SCH1013,82
    DN150168,34,7819,27
    DN150168,35,1620,75
    DN150168,36,3525,35
    DN150168,37,11SCH4028,25
    DN150168,311SCH8042,65
    DN150168,314,3SCH12054,28
    DN150168,318,3SCH16067,66

     

    Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN200219,12,769SCH514,77
    DN200219,13,76SCH1019,96
    DN200219,16,35SCH2033,3
    DN200219,17,04SCH3036,8
    DN200219,18,18SCH4042,53
    DN200219,110,31SCH6053,06
    DN200219,112,7SCH8064,61
    DN200219,115,1SCH10075,93
    DN200219,118,2SCH12090,13
    DN200219,120,6SCH140100,79
    DN200219,123SCH160111,17

     

    Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN250273,13,4SCH522,6
    DN250273,14,2SCH1027,84
    DN250273,16,35SCH2041,75
    DN250273,17,8SCH3051,01
    DN250273,19,27SCH4060,28
    DN250273,112,7SCH6081,52
    DN250273,115,1SCH8096,03
    DN250273,118,3SCH100114,93
    DN250273,121,4SCH120132,77
    DN250273,125,4SCH140155,08
    DN250273,128,6SCH160172,36

     

    Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN300323,94,2SCH533,1
    DN300323,94,57SCH1035,97
    DN300323,96,35SCH2049,7
    DN300323,98,38SCH3065,17
    DN300323,910,31SCH4079,69
    DN300323,912,7SCH6097,42
    DN300323,917,45SCH80131,81
    DN300323,921,4SCH100159,57
    DN300323,925,4SCH120186,89
    DN300323,928,6SCH140208,18
    DN300323,933,3SCH160238,53

     

    Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN350355,63,962SCH5s34,34
    DN350355,64,775SCH541,29
    DN350355,66,35SCH1054,67
    DN350355,67,925SCH2067,92
    DN350355,69,525SCH3081,25
    DN350355,611,1SCH4094,26
    DN350355,615,062SCH60126,43
    DN350355,612,7SCH80S107,34
    DN350355,619,05SCH80158,03
    DN350355,623,8SCH100194,65
    DN350355,627,762SCH120224,34
    DN350355,631,75SCH140253,45
    DN350355,635,712SCH160281,59

     

    Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN400406,44,2ACH541,64
    DN400406,44,78SCH10S47,32
    DN400406,46,35SCH1062,62
    DN400406,47,93SCH2077,89
    DN400406,49,53SCH3093,23
    DN400406,412,7SCH40123,24
    DN400406,416,67SCH60160,14
    DN400406,412,7SCH80S123,24
    DN400406,421,4SCH80203,08
    DN400406,426,2SCH100245,53
    DN400406,430,9SCH120286
    DN400406,436,5SCH140332,79
    DN400406,440,5SCH160365,27

     

    Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457

    Tên hàng hóaĐường kínhO.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN450457,24,2SCH 5s46,9
    DN450457,24,2SCH 546,9
    DN450457,24,78SCH 10s53,31
    DN450457,26,35SCH 1070,57
    DN450457,27,92SCH 2087,71
    DN450457,211,1SCH 30122,05
    DN450457,29,53SCH 40s105,16
    DN450457,214,3SCH 40156,11
    DN450457,219,05SCH 60205,74
    DN450457,212,7SCH 80s139,15
    DN450457,223,8SCH 80254,25
    DN450457,229,4SCH 100310,02
    DN450457,234,93SCH 120363,57
    DN450457,239,7SCH 140408,55
    DN450457,245,24SCH 160459,39

     

    Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508

    Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN5005084,78SCH 5s59,29
    DN5005084,78SCH 559,29
    DN5005085,54SCH 10s68,61
    DN5005086,35SCH 1078,52
    DN5005089,53SCH 20117,09
    DN50050812,7SCH 30155,05
    DN5005089,53SCH 40s117,09
    DN50050815,1SCH 40183,46
    DN50050820,6SCH 60247,49
    DN50050812,7SCH 80s155,05
    DN50050826,2SCH 80311,15
    DN50050832,5SCH 100380,92
    DN50050838,1SCH 120441,3
    DN50050844,45SCH 140507,89
    DN50050850SCH 160564,46

     

    Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610

    Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
    Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
    DN6006105,54SCH 5s82,54
    DN6006105,54SCH 582,54
    DN6006106,35SCH 10s94,48
    DN6006106,35SCH 1094,48
    DN6006109,53SCH 20141,05
    DN60061014,3SCH 30209,97
    DN6006109,53SCH 40s141,05
    DN60061017,45SCH 40254,87
    DN60061024,6SCH 60354,97
    DN60061012,7SCH 80s186,98
    DN60061030,9SCH 80441,07
    DN60061038,9SCH 100547,6
    DN60061046SCH 120639,49
    DN60061052,4SCH 140720,2
    DN60061059,5SCH 160807,37

     

Các tin liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *