Thép SCM440/4140H/42CrMo/42CrMo4

Thép hợp kim SCM440

Thép SCM440 là thép Chromium-Molypden có độ cứng trung bình. Nó là một loại thép cường độ cao đa dụng với mức độ bền trung bình và các đặc tính chịu va đập tốt. Tương tự như mác thép S45C và mác thép SCR440, chúng đều là thép cacbon trung bình.

Sự khác biệt giữa vật liệu thép S45C và vật liệu thép SCM440: Thép SCM440 có thành phần hợp kim, nó là loại thanh thép hợp kim. Sau khi xử lý nhiệt, vật liệu thép SCM440 có các tính chất cơ học tốt hơn.

Thép SCM440 được sử dụng để làm gì? Thanh thép SCM440 chủ yếu được sử dụng để sản xuất bu lông cường độ cao, thanh ren, bu lông điện gió, bu lông neo ứng lực trước, bu lông neo ứng suất sau, thanh thép buộc, thanh giằng, thanh căng, Thanh căng, v.v. Trục, trục trục, trục khuỷu, trục tuyến tính, trục bơm, trục rôto, trục cảm biến, trục spline, trục truyền động, trục gá, trục truyền động, trục vít me, v.v … Máy CNC, máy CNC chính xác, v.v.

Đặc tính kỹ thuật của thép SCM440

  1. Thành phần hóa học của thép SCM440:
MaterialChemical Composition %
ASTM/SAE/AISICSiMnSPCrMo
AISI 4140 / SAE4140 / ASTM 41400.38-0.430.15-0.350.75-1.000.035 max0.035 max0.80-1.100.15-0.25

 

  1. Tiêu chuẩn mác thép tương đương SCM440
GBASTM/SAE/AISIDINJISAS /NZS1444
42CrMoAISI 4140 / SAE4140 / ASTM 414042CrMo4SCM440AS 4140
  1. Kích thước

 

 

SCM440 steel bar shapesSCM440 steel bar sizes rangeSCM440 steel bar tolerance
 

 

 

 

SCM440 Steel Round Bar

8mm to 100mm for SCM440 Cold Drawn Steel Round Barh9 h10 h11 -0.05mm/+0mm min
30mm to 100mm for SCM440 peeled steel round barh9 h10 h11 -0.02mm/+0mm min
100mm to 300mm for 4140 turned steel round bar+/-2mm max
300mm to 800 for 4140 forged steel round bar+/-10mm max
SCM440 steel square bar(8*8)mm to (100*100)mmh9 h10 h11 -0.05mm/+0mm min
SCM440 Steel Flat Bar / SCM440 steel rectangular bar(8*20)mm to (80*100)mm+/-0.1mm
SCM440 Steel Hex Bar / octagon SCM440 steel16mm to 75mmh9 h10 h11

 

  1. Tính khối lượng
Weight of SCM440 steel round bar0.00617*D*D*Length
Weight of SCM440 square steel bar0.00785*D*D*Length
Weight of SCM440 hex bar0.0068*D*D*Length

Các tin liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *