Thép chịu mài mòn

Thép chịu mài mòn XAR400, HARDOX400, EVERHARD400

Thông tin sản phẩm:

CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ INTMECH

Địa chỉ: Tầng 11 Tòa Zen Tower, 12 Khuất Duy Tiên, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Hotline: +84 917 272 447

Email: t.intmech@gmail.com

Mô tả

Trong các ngành công nghiệp, vật liệu bị mài mòn trong quá trình sử dụng là điều khó tránh khỏi. Điều này gây trục trặc trong quá trình sản xuất và làm tăng chi phí.

Để giảm thiểu hiện tượng trên, người ta đã phát minh ra dòng sản phẩm có kết cấu đặc biệt, chống mài mòn. Đó là thép Xar.

Thép tấm XAR có nghĩa vật liệu chống lại sự mài mòn vượt trội được phát minh bởi Châu Âu là một giải pháp ứng dụng cho những khó khăn về chi phí cho vật liệu hay bị mài mòn bề mặt. Nhờ độ cứng cao do kết cấu các thành phần hóa học đặc biệt và phương pháp tôi  thép, ủ thép   XAR đã  tối  thiếu hóa quá trình mài mòn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Với công nghệ cán và xử lý nhiệt đặc biệt, loại thép này có khả năng chống mài mòn cao hơn nhiều so với các loại thép thông thường và đã tạo nên thương hiệu trên toàn cầu.

Thép tấm XAR tiêu chuẩn là mác XAR 400, được phát triển để kéo dài tuổi thọ bề mặt sản phẩm 4- 5 lần, thuận tiện cho thép kết cấu. Thép tấm XAR 400 kết hợp giữa cấu trúc mặt tiếp xúc cao, khả năng tạo hình cao khi lạnh và khả năng hàn.Thép XAR có thể chịu nhiệt độ cao lên đên 4000C, vì thế, xar 400 thường được sử dụng trong tiến trình sản xuất xi măng.

TênThép tấm chịu mài mòn
Tiêu chuẩnASTM ,GB , JIS , DIN
 Ứng dụngMáy móc xây dựng, băn chuyền, xe tải, xe cẩu, búa,
máy yêu cầu tải lực cao,  công nghiệp xi măng
Mác thépNM360, NM400, NM450, NM500, NM550
XAR400, XAR450, XAR500, XAR600, Dillidur400, Dillidur500
QUARD400, QUARD450, QUARD500
FORA400, FORA500, Creusabro4800, Creusabro8000
RAEX400, RAEX450,RAEX500
JFE-EH360, HFE-EH400, JFE-EH500, WEL-HARD400,
WELHARD500
Độ dày2-300mm
Chiều rộng1000-3000mm
Chiều dài1000mm – 12000mm
Công nghệCuốn nóng
Bề mặtTôi thép+ủ thép
Mác thépThành phần hóa học
CSiMnPSCrMoBNi
XAR 300≤ 0.22≤ 0.65≤ 1.50≤ 0.025≤ 0.025≤ 1.20≤ 0.30≤ 0.005
XAR 400≤ 0.20≤ 0.80≤ 1.50≤ 0.025≤ 0.010≤ 1.00≤ 0.50≤ 0.005
XAR 450≤ 0.22≤ 0.80≤ 1.50≤ 0.025≤ 0.010≤ 1.30≤ 0.50≤ 0.005
XAR 500≤ 0.28≤ 0.80≤ 1.50≤ 0.025≤ 0.010≤ 1.00≤ 0.50≤ 0.005
XAR 600≤ 0.40≤ 0.80≤ 1.50≤ 0.025≤ 0.010≤ 1.50≤ 0.50≤ 0.005≤ 1.50

Tính năng cơ học

Mác thépTính năng cơ học
Độ bền kéo (Mpa)Giới hạn chảy (Mpa)Độ cứng (HBW)
XAR 3001110760≤ 270
XAR 40012501000370-430
XAR 45014001200420-480
XAR 50016001300470-530
XAR 60020001700>550