Thép chịu mài mòn

HARDOX450, EVERHARD450, ABREX450, SWEBO450, RELIA450, NM450, XAR450

Thông tin sản phẩm:

 

CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ INTMECH

Địa chỉ: Tầng 11 Tòa Zen Tower, 12 Khuất Duy Tiên, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Hotline: +84 917 272 447

Email: t.intmech@gmail.com

Mô tả

Thép chịu mài mòn Hardox gồm có 3 lớp: Hardox400 , Hardox450 , Hardox500

Tính chất cơ học  Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 400 :

Độ dàyĐộ cứng(HBW)Độ dẻo
(mm)Min – max(Mpa)
3 – 130370 – 4301000

 

Thành phần hóa học Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 400: (max %).

CSiMnPSCrNiMoB
0.320.071.60.0250.011.41.50.60.04

 

Thành phần hóa học Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 450

Hardox 450CSiMnPSCrNiMoBCEVCET
Độ dày mmmax
%
max
%
max
%
max
%
max
%
max
%
max
%
max
%
max
%
typvtypv
3 -80.190.71.60.0250.010.250.250.250.0040.410.3
8 -200.210.71.60.0250.010.50.250.250.0040.470.34
(20)-400.230.71.60.0250.011.00.250.250.0040.570.37
40 -500.230.71.60.0250.011.400.250.60.0040.590.36
50 -800.260.71.60.0250.011.401.00.60.0040.720.41

 

Tính chất cơ lý Thép Tấm Chịu Mài Mòn hardox 450

TÍNH CHẤT CƠ LÝ Phôi Thép Tấm Chịu Mài Mòn HARDOX 450
Mác thép TÍNH CHẤT CƠ LÝĐộ cứng HBWTHỬ NGHIỆM MÁY DẬP CHỮ V
Hardox 450Giới hạn chảyGiới hạn đứtĐộ dãn dàiNhiệt độTheo chiều dài
Min MPaMPaMin 425-475 -40J
1200140010%40

 

Thành phần hóa học Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500:( Max % )

Mác thépCSiMnPSCrNiMoB
maxmaxmaxmaxmaxmaxmaxmaxmax
%%%%%%%%%
 Hardox 5000.30.71.60.250.011.51.50.60.005

Tính chất cơ lý Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox 500:

Mác thép Độ dày(mm)Độ dẻo MPaĐộ bền kéo MPaĐộ dãn dài %Độ cứng HBW
Hardox 5004-321250140010470 – 530
32 – 103125014008450 – 540