Mô tả
Định mức | Kiểu mẫu | |
---|---|---|
N · m | kgf · m | |
0.98 to 5.88 | 0.1 to 0.6 | Các ứng dụng gọn, tốc độ cao |
1.96 to 441 | 0.2 to 45 | Các thiết bị in ấn |
5.88 to 686000 | 0.6 to 70000 | Bộ li hợp quá tốc, chỉ mục,chống xoay ngược (nhiều kiểu mẫu khác nhau) |
Dòng BS
Bạc đạn 1 chiều dòng BS được thiết kế cho các ứng dụng cần sự ngăn chặn đảo chiều của đầu trục băng tải tốc độ thấp (chống quay ngược).
Model | Công suất mô-men xoắn Nm {kgfm} |
---|---|
BS30 | 294 {30} |
BS50 | 784 {80} |
BS65 | 1570 {160} |
BS75 | 2450 {250} |
BS85 | 5880 {600} |
BS95 | 7840 {800} |
BS110 | 10800 {1100} |
BS135 | 15700 {1600} |
BS160 | 24500 {2500} |
BS200 | 37200 {3800} |
BS220 | 49000 {5000} |
BS250 | 88200 {9000} |
BS270 | 123000 {12500} |
BS300 | 176000 {18000} |
BS335 | 265000 {27000} |
BS350 | 314000 {32000} |
BS425 | 510000 {52000} |
BS450 | 686000 {70000} |